-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự từ bỏ, sự không nhận; giấy từ bỏ (như) renouncement===== ::renunciation of a succession ::sự t...)
So với sau →15:31, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
Sự từ bỏ, sự không nhận; giấy từ bỏ (như) renouncement
- renunciation of a succession
- sự từ bỏ quyền thừa kế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ