-
Chuyên ngành
Kinh tế
thừa kế
- customary succession
- sự thừa kế theo lệ thường
- intestate succession
- quyền thừa kế không có di chúc
- perpetual succession
- sự thừa kế vĩnh viễn
- renounce the right of succession
- từ bỏ quyền thừa kế
- renounce the right of succession (to...)
- từ bỏ quyền thừa kế
- succession of liability
- thừa kế nợ
- tax on succession
- thuế thừa kế
- testamentary succession
- thừa kế theo di chúc
- testate succession
- sự thừa kế có di chúc
- testate succession
- thừa kế theo di chúc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- consecution , procession , sequence , chain , course , order , progression , round , run , string , suite , train , alternation , continuation , cycle , line , sequacity , series , subsequence
adjective
- alphabetical , categorical , consecutive , hereditary , ordered , repetitive , sequacious , sequential , seriate , succedent , successive
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ