• /ri,nʌnsi'ei∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự từ bỏ, sự không nhận; giấy từ bỏ (như) renouncement
    renunciation of a succession
    sự từ bỏ quyền thừa kế
    Sự hy sinh, sự quên mình

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    sự từ bỏ
    sự từ bỏ (không nhận, không hưởng quyền lợi...)
    thời kỳ miễn thuế
    từ chối

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X