-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) trán===== ::frontal bone ::xương trán ::frontal cavity ::xoang trán =====...)
So với sau →13:43, ngày 14 tháng 11 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
chính diện
- frontal method of river damming
- phương pháp ngăn dòng sông chính diện
- frontal resistance
- sức cản chính diện
mặt trước
- frontal area
- diện tích mặt trước
- frontal excavation
- sự đào mặt (trước)
- frontal guiding
- sự điều khiển mặt trước
- frontal layer
- lớp mặt trước
- frontal layer
- vỉa mặt trước
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
