-
Thông dụng
Danh từ
Sự đối kháng
- market resistance
- tình trạng thị trường không chấp nhận (một sản phẩm mới trên thị trường)
Chuyên ngành
Xây dựng
sức chống
- frictional resistance
- sức chống ma sát
- resistance to ageing
- sức chống hóa già
- resistance to air permeability
- sức chống thấm khí
- resistance to heat absorption
- sức chống hút nhiệt
- resistance to heat transfer
- sức chống truyền nhiệt
- resistance to vapor permeability
- sức chống thấm hơi
Điện
Kỹ thuật chung
điện trở
- a.c. resistance
- điện trở xoay chiều
- AC plate resistance
- điện trở động dương cực
- AC plate resistance
- điện trở dương cực xoay chiều
- AC resistance
- điện trở AC
- acoustic resistance
- điện trở âm thanh
- aerial radiation resistance
- điện trở bức xạ ăng ten
- aerial resistance
- điện trở ăng ten
- alternating-current resistance
- điện trở cao tần
- alternating-current resistance
- điện trở xoay chiều
- alternating-current resistance
- điện trở dòng xoay chiều
- alternating-current resistance
- điện trở hiệu dụng
- anode resistance
- điện trở anode
- antenna resistance
- điện trở ăng ten
- apparent resistance
- điện trở biểu kiến
- arc resistance
- điện trở hồ quang
- armature resistance
- điện trở phần ứng
- back resistance
- điện trở ngược
- base resistance
- điện trở bazơ
- bias resistance
- điện trở định thiên
- bleeder resistance
- điện trở trích
- branch resistance
- điện trở nhánh
- branch resistance
- điện trở rẽ
- brush contact resistance
- điện trơ tiếp xúc chổi than
- bulk resistance
- điện trở khối
- capacitive resistance
- điện trở của tụ
- capacitor resistance
- điện trở tụ điện
- carbon resistance thermometer
- nhiệt kế điện trở cácbon
- cold resistance
- điện trở nguội
- collector resistance
- điện trở collector
- collector resistance
- điện trở cực góp
- colossal magneto resistance (CMR)
- điện trở từ rất lớn
- compensating resistance
- điện trở bù
- constant-resistance network
- mạng điện trở không đổi
- contact resistance
- điện trở tiếp xúc
- controller resistance
- điện trở kiểm soát
- corona resistance
- điện trở điện hoa
- coupling resistance
- điện trở ghép
- critical resistance
- điện trở tới hạn
- d.c. resistance
- điện trở một chiều
- damping resistance
- điện trở cản dịu
- dark resistance
- điện trở tối
- DC resistance
- điện trở DC
- dc resistance
- điện trở một chiều
- DC resistance
- điện trở omic
- DC resistance
- điện trở thuần
- decade resistance box
- hộp điện trở thập phân
- design resistance
- điện trở tính toán
- dielectric leakage resistance
- điện trở rò điện môi
- diffused resistance
- điện trở khuếch tán
- diffusion resistance
- điện trở khuếch tán
- direct current resistance
- điện trở một chiều
- Direct Current Resistance (DCR)
- điện trở dòng một chiều
- distributed resistance
- điện trở phân bố
- dynamic plate resistance
- điện trở động anôt
- dynamic resistance
- điện trở động
- earth resistance
- điện trở nối đất
- earth resistance
- điện trở tiếp đất
- earth resistance meter
- dụng cụ đo điện trở đất
- earth resistance meter
- máy đo điện trở đất
- earth resistance meter
- máy đo điện trở nối đất
- earth resistance meter
- máy đo điện trở tiếp đất
- effective load resistance
- điện trở gánh hữu dụng
- effective resistance
- điện trở cao tần
- effective resistance
- điện trở dòng xoay chiều
- effective resistance
- điện trở hiệu dụng
- effective, load resistance
- điện trở gánh hữu dụng
- electric resistance
- sức điện trở
- electric resistance brake
- hệ thống hãm điện trở
- electric resistance thermometer
- nhiệt kế điện trở
- electric resistance welded tube
- ống hàn điện trở điện
- electric resistance welding
- sự hàn điện trở
- electric-resistance soldering
- sự hàn bằng điện trở
- electrical resistance meter
- dụng cụ đo điện trở
- electrical resistance meter
- máy đo điện trở
- electrical resistance thawer
- bộ xả đá điện trở
- electrical resistance thawer
- dây điện trở để xả đá
- electrode resistance
- điện trở điện cực
- emitter resistance
- điện trở cực phát
- equivalent parallel resistance
- điện trở song song tương đương
- equivalent resistance
- điện trở tương đương
- equivalent series resistance
- điện trở nối tiếp tương đương
- external resistance
- điện trở ngoài
- extra-low resistance
- điện trở cực thấp
- fault resistance
- điện trở khi sự cố
- filament resistance
- điện trở sợi đốt
- filament resistance
- điện trở sợi nung
- forward resistance
- điện trở thuận
- generator resistance
- điện trở máy phát điện
- germanium resistance thermometer
- nhiệt kế điện trở bằng gecmani
- germanium resistance thermometer
- nhiệt kế điện trở bằng germanium
- ground resistance
- điện trở đất
- ground resistance
- điện trở nối đất
- ground resistance
- điện trở tiếp đất
- ground resistance meter
- máy đo điện trở nối đất
- ground resistance meter
- máy đo điện trở tiếp đất
- grounding resistance
- điện trở tiếp đất
- Hall resistance
- điện trở Hall
- high resistance
- điện trở lớn
- high-frequency resistance
- điện trở cao tần
- high-frequency resistance
- điện trở dòng xoay chiều
- high-frequency resistance
- điện trở hiệu dụng
- high-resistance
- điện trở cao
- high-resistance voltmeter
- von kế điện trở cao
- hot wire resistance seismometer
- địa chấn kế kiểu điện trở nóng
- incremental resistance
- điện trở tăng
- incremental resistance
- điện trở gia tăng
- incremental resistance
- số gia điện trở
- Inductance/Capacitance/Resistance (ICR)
- điện cảm/Điện dung/Điện trở
- inductive resistance
- điện trở (có) tự cảm
- input resistance
- điện trở đầu vào
- input resistance
- điện trở vào
- insulation resistance
- điện trở cách điện
- insulation resistance/conductance
- điện trở/độ dẫn cách điện
- internal resistance
- điện trở trong
- internal resistance
- điện trở trong ắcqui
- intrinsic resistance
- điện trở nội tại
- intrinsic resistance
- điện trở trong
- isolation resistance
- điện trở cách điện
- lamp resistance
- điện trở đèn
- leakage resistance
- điện trở rò
- leakage resistance
- điện trở thoát
- line loop resistance
- điện trở của vòng đường truyền
- liquid starter resistance
- điện trở bộ khởi động lỏng
- load resistance
- điện trở (phụ) tải
- low insulation resistance
- điện trở cách điện thấp
- low resistance
- điện trở thấp
- magnetic resistance
- điện trở từ
- magnetic resistance
- từ điện trở
- magneto-resistance
- điện trở từ
- negative differential resistance (NDR)
- điện trở vi sai âm
- negative resistance
- điện trở âm
- negative resistance amplifier
- bộ khuếch âm điện trở âm
- negative resistance characteristic
- đặc trưng điện trở âm
- negative resistance characteristic
- đặc tuyến điện trở âm
- negative resistance diode
- đi-ốt điện trở âm
- negative resistance oscillator
- bộ dao động điện trở âm
- negative-resistance device
- thiết điện trở âm
- non-linear resistance
- điện trở phi tuyến
- non-linear resistance
- điện trở không tuyến tính
- normalized resistance
- điện trở chuẩn hóa
- ohmic resistance
- điện trở DC
- ohmic resistance
- điện trở ôm
- ohmic resistance
- điện trở thuần
- on resistance
- điện trở khi đóng mạch
- output resistance
- điện trở đầu ra
- parallel resistance
- điện trở song song
- parallel resistance
- điện trở trích
- parasitic resistance
- điện trở ký sinh
- photo-resistance cell
- tế bào quang điện trở
- plate resistance
- điện trở anode
- platinum resistance thermometer
- nhiệt kế điện trở platin
- point resistance
- điện trở điểm
- polarization resistance
- điện trở chất điện phân (ắcqui)
- pure resistance
- điện trở thuần
- radiation resistance
- điện trở bức xạ
- radiation resistance
- điện trở bức xạ (của ăng ten)
- radiation resistance
- tổng điện trở bức xạ
- radio-frequency resistance
- điện trở cao tần
- radio-frequency resistance
- điện trở dòng xoay chiều
- radio-frequency resistance
- điện trở hiệu dụng
- ratio of reactance to resistance
- tỷ số điện kháng trên điện trở
- rectifying resistance
- điện trở chỉnh lưu
- reflected resistance
- điện trở phản xạ
- regulating resistance
- điện trở điều chỉnh
- regulating resistance
- điện trở điều chỉnh được
- regulating resistance
- điện trở biến đổi
- relative resistance
- điện trở tương đối
- relative resistance
- điện trở tương đối (so với bạc)
- residual resistance
- điện trở dư
- Resistance - Capacitance/Resistor-Capacitor (RC)
- Trở kháng - Điện dung/Điện trở - Tụ điện
- resistance alloy
- hợp kim điện trở
- resistance area
- vùng điện trở
- resistance attenurator
- bộ suy giảm điện trở
- resistance box
- cuộn dây điện trở
- resistance box
- hộp điện trở
- resistance brake
- hệ thống hãm điện trở
- resistance butt welding
- sự hàn điện trở giáp mối
- resistance capacity coupling
- sự ghép điện trở-điện dung
- resistance commutation
- đổi nối điện trở
- resistance component
- thành phần điện trở
- resistance coupling
- ghép điện trở
- resistance coupling
- mạch ghép bằng điện trở
- resistance coupling
- sự ghép điện trở
- resistance drop
- sụt áp điện trở
- resistance drop
- sụt áp trên điện trở
- resistance element
- phần tử điện trở
- resistance frame
- khung điện trở
- resistance furnace
- lò điện trở
- resistance furnace
- lò nung dùng điện trở
- resistance gage
- áp kế dùng điện trở
- resistance gauge
- áp kế dùng điện trở
- resistance grid
- lưới điện trở
- resistance grounding
- nối đất qua điện trở
- resistance grounding
- tiếp đất bằng điện trở
- resistance heating
- gia nhiệt điện trở
- resistance heating
- nung bằng điện trở
- resistance heating
- sự nung bằng điện trở
- resistance lamp
- đèn điện trở
- resistance lap-welding
- hàn phủ bằng điện trở
- resistance loss
- tổn hao do điện trở
- resistance material
- vật liệu điện trở
- resistance measurement
- đo điện trở
- resistance measuring bridge
- cầu đo điện trở
- resistance meter
- điện trở kế
- resistance meter
- dụng cụ đo điện trở
- resistance meter
- máy đo điện trở
- resistance methanometer
- mêtan kế điện trở
- resistance noise
- nhiễu điện trở
- resistance noise
- tiếng ồn điện trở
- resistance noise
- tạp âm điện trở
- resistance oven
- lò điện trở
- resistance oven
- lò sấy dùng điện trở
- resistance per unit length
- điện trở trên độ dài đơn vị
- resistance percussive welding
- kỹ thuật hàn xung điện trở
- resistance projection welding
- kỹ thuật hàn nối điện trở
- resistance pyrometer
- hỏa kế điện trở
- resistance seam welding
- sự hàn lăn bằng điện trở
- resistance spot welding
- sự hàn điểm bằng điện trở
- resistance spot welding
- sự hàn điểm điện trở
- resistance spot welding
- sự hàn điện bằng điện trở
- resistance spot welding
- sự hàn đính điện trở
- resistance strain gauge
- cỡ ứng xuất điện trở
- resistance temperature detector
- bộ dò nhiệt độ điện trở
- resistance temperature detector
- cảm biến nhiệt điện trở
- resistance temperature detector
- điện trở đo nhiệt
- Resistance Temperature Detector (RTD)
- bộ dò nhiệt độ điện trở
- resistance thermometer
- nhiệt kế điện trở
- resistance thermometry
- đo nhiệt bằng điện trở
- resistance transducer
- bộ chuyển đổi điện trở
- resistance voltage
- điện áp (trên) điện trở
- resistance voltage
- điện áp điện trở
- resistance voltage
- điện trở thuần
- resistance welding
- kỹ thuật hàn điện trở
- resistance welding
- hàn điện trở
- resistance welding
- phương pháp hàn điện trở
- resistance welding
- sự hàn bằng điện trở
- resistance welding machine
- hộp điện trở
- resistance wire
- dây điện trở
- Resistance, Capacitance and inductance (L) (RCI)
- điện trở (R) Điện dung (C), Điện cảm (L)
- resistance-box
- hộp điện trở
- resistance-capacitance circuit
- mạch điện trở-điện dung
- resistance-capacitance constant
- hằng số điện trở-điện dung
- resistance-capacitance network
- mạng điện trở-điện dung
- resistance-temperature coefficient
- hệ số điện trở-nhiệt độ
- resistance-temperature coefficient
- hệ số nhiệt điện trở
- resonant resistance
- điện trở cộng hưởng
- secondary resistance
- điện trở thứ cấp
- semiconducting resistance thermometer
- nhiệt kế điện trở bán dẫn
- series collector resistance
- điện trở colectơ nối tiếp
- series resistance
- điện trở nối tiếp
- series resistance
- điện trở kế tiếp
- series-connected resistance
- điện trở mắc nối tiếp
- sheet resistance
- điện trở mặt
- sheet resistance
- điện trở tấm
- shunt resistance
- điện trở song song
- shunt resistance
- điện trở sun
- shunt resistance
- điện trở mắc song song
- skin resistance
- điện trở bề mặt
- skin resistance
- điện trở lớp da
- skin resistance
- điện trở lớp mặt ngoài
- slip resistance
- điện trở trượt
- specific resistance
- điện trở đặc trưng
- specific resistance
- điện trở riêng
- specific resistance
- điện trở riêng (tên cũ)
- specific resistance
- điện trở suất
- standard resistance
- điện trở chuẩn
- standard resistance
- điện trở mẫu
- superficial resistance
- điện trở bề mặt
- surface heat transfer resistance
- điện trở (bên ngoài) truyền nhiệt bề mặt
- surface resistance
- điện trở bề mặt
- temperature coefficient of resistance
- hệ số nhiệt độ của điện trở
- thermal contact resistance
- điện trở nhiệt tiếp xúc
- thermal resistance
- điện trở nhiệt
- transistor input resistance
- điện trở vào tranzito
- variable resistance
- điện trở biến đổi
- variable resistance resistor
- điện trở biến đổi
- variable-resistance accelerometer
- gia tốc kế điện trở biến thiên
- volume resistance
- điện trở khối
- winding resistance
- điện trở (một chiều) của cuộn dây
sức chịu
- abrasion resistance
- sức chịu mài mòn
- biological resistance
- sức chịu đựng sinh vật
- cold resistance
- sức chịu lạnh
- cracking resistance
- sức chịu nứt
- driving resistance
- sức chịu đóng
- drought resistance
- sức chịu hạn
- fatigue resistance
- sức chịu mỏi
- fire resistance
- sức chịu lửa
- flame resistance
- sức chịu lửa
- freeze-thaw resistance
- sức chịu kết đông-xả đông
- heat resistance
- sức chịu nhiệt
- increase of resistance
- sự gia tăng sức chịu
- local resistance
- sức chịu đựng cục bộ
- ozone resistance
- sức chịu ozon
- penetration resistance
- sức chịu xuyên
- point resistance
- sức chịu ở chân cọc
- refractory resistance to clinker liquid phase
- sức chịu lửa ở khâu nung chảy clinker
- resistance to driving-in
- sức chịu đóng (đinh, cọc)
- resistance to galling
- sức chịu mòn ma sát (kim loại làm ổ trục)
- resistance to thermal permeability
- sức chịu xuyên nhiệt
- resistance to washing
- sức chịu rửa trôi
- shock resistance
- sức chịu va đập
- thermal resistance
- sức chịu nhiệt
- thermal shock resistance
- sức chịu va đập nhiệt
- toe resistance
- sức chịu ở chân cọc (lúc đóng)
- wear resistance
- sức chịu mòn
- weathering resistance
- sức chịu phong hóa
- wind resistance
- sức chịu lửa của cọc
sức kháng
- bearing resistance
- sức kháng đỡ tựa
- end bearing resistance
- sức kháng chân cọc
- factored bearing resistance
- sức kháng ép tính toán
- flexural resistance
- sức kháng uốn
- lateral resistance fiction of piles
- sức kháng mặt bên cọc
- line of least resistance
- đường sức kháng nhỏ nhất
- LRFD methodology = the Load and Resistance Factor Design
- thiết kế theo hệ số tải trọng và hệ số sức kháng
- nominal bearing resistance
- sức kháng đỡ danh định
- residual resistance
- sức kháng dư
- resistance factor
- hệ số sức kháng
- shear resistance
- sức kháng cắt
- toe resistance of pile
- sức kháng mũi cọc
- torsional resistance
- sức kháng xoắn
- vascular resistance
- sức kháng của mạch máu
tính bền
- chemical resistance
- tính bền hóa chất
- cold resistance
- tính bền lạnh
- gas resistance
- tính bền gazolin
- gas resistance
- tính bền khí đốt
- gas resistance
- tính bền xăng
- gasoline resistance
- tính bền gazolin
- gasoline resistance
- tính bền khí đốt
- gasoline resistance
- tính bền xăng
- heat resistance
- tính bền nhiệt
- light resistance
- tính bền màu
- petrol resistance
- tính bền ga zolin
- petrol resistance
- tính bền khí đốt
- petrol resistance
- tính bền xăng
- resistance to heat
- tính bền nhiệt
- sulfate resistance
- tính bền sunfat
- temperature resistance
- tính bền lạnh
- temperature resistance
- tính bền nhiệt
- thermal shock resistance
- tính bền sốc nhiệt
- weather resistance
- tính bền khí quyển
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- battle , blocking , check , combat , contention , counteraction , cover , defiance , detention , fight , friction , halting , hindrance , holding , impedance , impediment , impeding , intransigence , obstruction , parrying , protecting , protection , rebuff , refusal , retardation , safeguard , screen , shield , stand , striking back , struggle , support , warding off , watch , withstanding , opposition , renitence , renitency , immunity , imperviousness , insusceptibility , unsusceptibility , underground , antagonism , defense , movement , oppugnation , rebellion , recalcitration
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Điện | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Môi trường
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ