• BrE & NAmE /rɪ'zɪstəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chống cự, sự kháng cự, sự cưỡng lại
    a war of resistance
    cuộc kháng chiến
    (vật lý) điện trở
    resistance box
    hộp điện trở
    Sự chịu đựng; đề kháng
    build up (a) resistance to infection
    tạo sức đề kháng chống lại bệnh truyền nhiễm
    ( the Resistance) phong trào kháng chiến
    Sự đối kháng
    market resistance
    tình trạng thị trường không chấp nhận (một sản phẩm mới trên thị trường)
    Tính chống, sức bền, độ chịu
    frictional resistance
    độ chịu ma sát
    resistance to corrosion
    tính chống ăn mòn
    to take the line of least resistance
    chọn con đường dễ nhất, chọn phương pháp dễ nhất

    Chuyên ngành

    Môi trường

    Sức đề kháng
    Đối với thực vật và động vật, khả năng chịu đựng những điều kiện môi trường tồi tệ hoặc sự tấn công của hoá chất và dịch bệnh. Do bẩm sinh hoặc tự rèn luyện mà có.

    Cơ - Điện tử

    Sức cản, lực cản, sức kháng, độ bền, điện trở

    Toán & tin

    độ cản
    độ kháng

    Xây dựng

    sức chống
    frictional resistance
    sức chống ma sát
    resistance to ageing
    sức chống hóa già
    resistance to air permeability
    sức chống thấm khí
    resistance to heat absorption
    sức chống hút nhiệt
    resistance to heat transfer
    sức chống truyền nhiệt
    resistance to vapor permeability
    sức chống thấm hơi

    Điện

    điện trở R

    Giải thích VN: Tính chất của một mạch điện chống lại sự lưu trữ của dòng điện chạy qua nó. -Nhiệt trở trái nghịch với nhiệt dẫn.

    sức cản điện

    Giải thích VN: Tính chất của một mạch điện chống lại sự lưu trữ của dòng điện chạy qua nó. Nhiệt trở trái nghịch với nhiệt dẫn.

    Điện lạnh

    tính chịu
    humidity resistance
    tính chịu ẩm
    thermal shock resistance
    tính chịu sốc nhiệt

    Điện

    tính chịu đựng

    Điện lạnh

    tính kháng
    radiation resistance
    tính kháng bức xạ

    Điện

    trị số điện trở

    Kỹ thuật chung

    điện trở
    a.c. resistance
    điện trở xoay chiều
    AC plate resistance
    điện trở động dương cực
    AC plate resistance
    điện trở dương cực xoay chiều
    AC resistance
    điện trở AC
    acoustic resistance
    điện trở âm thanh
    aerial radiation resistance
    điện trở bức xạ ăng ten
    aerial resistance
    điện trở ăng ten
    alternating-current resistance
    điện trở cao tần
    alternating-current resistance
    điện trở xoay chiều
    alternating-current resistance
    điện trở dòng xoay chiều
    alternating-current resistance
    điện trở hiệu dụng
    anode resistance
    điện trở anode
    antenna resistance
    điện trở ăng ten
    apparent resistance
    điện trở biểu kiến
    arc resistance
    điện trở hồ quang
    armature resistance
    điện trở phần ứng
    back resistance
    điện trở ngược
    base resistance
    điện trở bazơ
    bias resistance
    điện trở định thiên
    bleeder resistance
    điện trở trích
    branch resistance
    điện trở nhánh
    branch resistance
    điện trở rẽ
    brush contact resistance
    điện trơ tiếp xúc chổi than
    bulk resistance
    điện trở khối
    capacitive resistance
    điện trở của tụ
    capacitor resistance
    điện trở tụ điện
    carbon resistance thermometer
    nhiệt kế điện trở cácbon
    cold resistance
    điện trở nguội
    collector resistance
    điện trở collector
    collector resistance
    điện trở cực góp
    colossal magneto resistance (CMR)
    điện trở từ rất lớn
    compensating resistance
    điện trở bù
    constant-resistance network
    mạng điện trở không đổi
    contact resistance
    điện trở tiếp xúc
    controller resistance
    điện trở kiểm soát
    corona resistance
    điện trở điện hoa
    coupling resistance
    điện trở ghép
    critical resistance
    điện trở tới hạn
    d.c. resistance
    điện trở một chiều
    damping resistance
    điện trở cản dịu
    dark resistance
    điện trở tối
    DC resistance
    điện trở DC
    dc resistance
    điện trở một chiều
    DC resistance
    điện trở omic
    DC resistance
    điện trở thuần
    decade resistance box
    hộp điện trở thập phân
    design resistance
    điện trở tính toán
    dielectric leakage resistance
    điện trở rò điện môi
    diffused resistance
    điện trở khuếch tán
    diffusion resistance
    điện trở khuếch tán
    direct current resistance
    điện trở một chiều
    Direct Current Resistance (DCR)
    điện trở dòng một chiều
    distributed resistance
    điện trở phân bố
    dynamic plate resistance
    điện trở động anôt
    dynamic resistance
    điện trở động
    earth resistance
    điện trở nối đất
    earth resistance
    điện trở tiếp đất
    earth resistance meter
    dụng cụ đo điện trở đất
    earth resistance meter
    máy đo điện trở đất
    earth resistance meter
    máy đo điện trở nối đất
    earth resistance meter
    máy đo điện trở tiếp đất
    effective load resistance
    điện trở gánh hữu dụng
    effective resistance
    điện trở cao tần
    effective resistance
    điện trở dòng xoay chiều
    effective resistance
    điện trở hiệu dụng
    effective, load resistance
    điện trở gánh hữu dụng
    electric resistance
    sức điện trở
    electric resistance brake
    hệ thống hãm điện trở
    electric resistance thermometer
    nhiệt kế điện trở
    electric resistance welded tube
    ống hàn điện trở điện
    electric resistance welding
    sự hàn điện trở
    electric-resistance soldering
    sự hàn bằng điện trở
    electrical resistance meter
    dụng cụ đo điện trở
    electrical resistance meter
    máy đo điện trở
    electrical resistance thawer
    bộ xả đá điện trở
    electrical resistance thawer
    dây điện trở để xả đá
    electrode resistance
    điện trở điện cực
    emitter resistance
    điện trở cực phát
    equivalent parallel resistance
    điện trở song song tương đương
    equivalent resistance
    điện trở tương đương
    equivalent series resistance
    điện trở nối tiếp tương đương
    external resistance
    điện trở ngoài
    extra-low resistance
    điện trở cực thấp
    fault resistance
    điện trở khi sự cố
    filament resistance
    điện trở sợi đốt
    filament resistance
    điện trở sợi nung
    forward resistance
    điện trở thuận
    generator resistance
    điện trở máy phát điện
    germanium resistance thermometer
    nhiệt kế điện trở bằng gecmani
    germanium resistance thermometer
    nhiệt kế điện trở bằng germanium
    ground resistance
    điện trở đất
    ground resistance
    điện trở nối đất
    ground resistance
    điện trở tiếp đất
    ground resistance meter
    máy đo điện trở nối đất
    ground resistance meter
    máy đo điện trở tiếp đất
    grounding resistance
    điện trở tiếp đất
    Hall resistance
    điện trở Hall
    high resistance
    điện trở lớn
    high-frequency resistance
    điện trở cao tần
    high-frequency resistance
    điện trở dòng xoay chiều
    high-frequency resistance
    điện trở hiệu dụng
    high-resistance
    điện trở cao
    high-resistance voltmeter
    von kế điện trở cao
    hot wire resistance seismometer
    địa chấn kế kiểu điện trở nóng
    incremental resistance
    điện trở tăng
    incremental resistance
    điện trở gia tăng
    incremental resistance
    số gia điện trở
    Inductance/Capacitance/Resistance (ICR)
    điện cảm/Điện dung/Điện trở
    inductive resistance
    điện trở (có) tự cảm
    input resistance
    điện trở đầu vào
    input resistance
    điện trở vào
    insulation resistance
    điện trở cách điện
    insulation resistance/conductance
    điện trở/độ dẫn cách điện
    internal resistance
    điện trở trong
    internal resistance
    điện trở trong ắcqui
    intrinsic resistance
    điện trở nội tại
    intrinsic resistance
    điện trở trong
    isolation resistance
    điện trở cách điện
    lamp resistance
    điện trở đèn
    leakage resistance
    điện trở rò
    leakage resistance
    điện trở thoát
    line loop resistance
    điện trở của vòng đường truyền
    liquid starter resistance
    điện trở bộ khởi động lỏng
    load resistance
    điện trở (phụ) tải
    low insulation resistance
    điện trở cách điện thấp
    low resistance
    điện trở thấp
    magnetic resistance
    điện trở từ
    magnetic resistance
    từ điện trở
    magneto-resistance
    điện trở từ
    negative differential resistance (NDR)
    điện trở vi sai âm
    negative resistance
    điện trở âm
    negative resistance amplifier
    bộ khuếch âm điện trở âm
    negative resistance characteristic
    đặc trưng điện trở âm
    negative resistance characteristic
    đặc tuyến điện trở âm
    negative resistance diode
    đi-ốt điện trở âm
    negative resistance oscillator
    bộ dao động điện trở âm
    negative-resistance device
    thiết điện trở âm
    non-linear resistance
    điện trở phi tuyến
    non-linear resistance
    điện trở không tuyến tính
    normalized resistance
    điện trở chuẩn hóa
    ohmic resistance
    điện trở DC
    ohmic resistance
    điện trở ôm
    ohmic resistance
    điện trở thuần
    on resistance
    điện trở khi đóng mạch
    output resistance
    điện trở đầu ra
    parallel resistance
    điện trở song song
    parallel resistance
    điện trở trích
    parasitic resistance
    điện trở ký sinh
    photo-resistance cell
    tế bào quang điện trở
    plate resistance
    điện trở anode
    platinum resistance thermometer
    nhiệt kế điện trở platin
    point resistance
    điện trở điểm
    polarization resistance
    điện trở chất điện phân (ắcqui)
    pure resistance
    điện trở thuần
    radiation resistance
    điện trở bức xạ
    radiation resistance
    điện trở bức xạ (của ăng ten)
    radiation resistance
    tổng điện trở bức xạ
    radio-frequency resistance
    điện trở cao tần
    radio-frequency resistance
    điện trở dòng xoay chiều
    radio-frequency resistance
    điện trở hiệu dụng
    ratio of reactance to resistance
    tỷ số điện kháng trên điện trở
    rectifying resistance
    điện trở chỉnh lưu
    reflected resistance
    điện trở phản xạ
    regulating resistance
    điện trở điều chỉnh
    regulating resistance
    điện trở điều chỉnh được
    regulating resistance
    điện trở biến đổi
    relative resistance
    điện trở tương đối
    relative resistance
    điện trở tương đối (so với bạc)
    residual resistance
    điện trở dư
    Resistance - Capacitance/Resistor-Capacitor (RC)
    Trở kháng - Điện dung/Điện trở - Tụ điện
    resistance alloy
    hợp kim điện trở
    resistance area
    vùng điện trở
    resistance attenurator
    bộ suy giảm điện trở
    resistance box
    cuộn dây điện trở
    resistance box
    hộp điện trở
    resistance brake
    hệ thống hãm điện trở
    resistance butt welding
    sự hàn điện trở giáp mối
    resistance capacity coupling
    sự ghép điện trở-điện dung
    resistance commutation
    đổi nối điện trở
    resistance component
    thành phần điện trở
    resistance coupling
    ghép điện trở
    resistance coupling
    mạch ghép bằng điện trở
    resistance coupling
    sự ghép điện trở
    resistance drop
    sụt áp điện trở
    resistance drop
    sụt áp trên điện trở
    resistance element
    phần tử điện trở
    resistance frame
    khung điện trở
    resistance furnace
    lò điện trở
    resistance furnace
    lò nung dùng điện trở
    resistance gage
    áp kế dùng điện trở
    resistance gauge
    áp kế dùng điện trở
    resistance grid
    lưới điện trở
    resistance grounding
    nối đất qua điện trở
    resistance grounding
    tiếp đất bằng điện trở
    resistance heating
    gia nhiệt điện trở
    resistance heating
    nung bằng điện trở
    resistance heating
    sự nung bằng điện trở
    resistance lamp
    đèn điện trở
    resistance lap-welding
    hàn phủ bằng điện trở
    resistance loss
    tổn hao do điện trở
    resistance material
    vật liệu điện trở
    resistance measurement
    đo điện trở
    resistance measuring bridge
    cầu đo điện trở
    resistance meter
    điện trở kế
    resistance meter
    dụng cụ đo điện trở
    resistance meter
    máy đo điện trở
    resistance methanometer
    mêtan kế điện trở
    resistance noise
    nhiễu điện trở
    resistance noise
    tiếng ồn điện trở
    resistance noise
    tạp âm điện trở
    resistance oven
    lò điện trở
    resistance oven
    lò sấy dùng điện trở
    resistance per unit length
    điện trở trên độ dài đơn vị
    resistance percussive welding
    kỹ thuật hàn xung điện trở
    resistance projection welding
    kỹ thuật hàn nối điện trở
    resistance pyrometer
    hỏa kế điện trở
    resistance seam welding
    sự hàn lăn bằng điện trở
    resistance spot welding
    sự hàn điểm bằng điện trở
    resistance spot welding
    sự hàn điểm điện trở
    resistance spot welding
    sự hàn điện bằng điện trở
    resistance spot welding
    sự hàn đính điện trở
    resistance strain gauge
    cỡ ứng xuất điện trở
    resistance temperature detector
    bộ dò nhiệt độ điện trở
    resistance temperature detector
    cảm biến nhiệt điện trở
    resistance temperature detector
    điện trở đo nhiệt
    Resistance Temperature Detector (RTD)
    bộ dò nhiệt độ điện trở
    resistance thermometer
    nhiệt kế điện trở
    resistance thermometry
    đo nhiệt bằng điện trở
    resistance transducer
    bộ chuyển đổi điện trở
    resistance voltage
    điện áp (trên) điện trở
    resistance voltage
    điện áp điện trở
    resistance voltage
    điện trở thuần
    resistance welding
    kỹ thuật hàn điện trở
    resistance welding
    hàn điện trở
    resistance welding
    phương pháp hàn điện trở
    resistance welding
    sự hàn bằng điện trở
    resistance welding machine
    hộp điện trở
    resistance wire
    dây điện trở
    Resistance, Capacitance and inductance (L) (RCI)
    điện trở (R) Điện dung (C), Điện cảm (L)
    resistance-box
    hộp điện trở
    resistance-capacitance circuit
    mạch điện trở-điện dung
    resistance-capacitance constant
    hằng số điện trở-điện dung
    resistance-capacitance network
    mạng điện trở-điện dung
    resistance-temperature coefficient
    hệ số điện trở-nhiệt độ
    resistance-temperature coefficient
    hệ số nhiệt điện trở
    resonant resistance
    điện trở cộng hưởng
    secondary resistance
    điện trở thứ cấp
    semiconducting resistance thermometer
    nhiệt kế điện trở bán dẫn
    series collector resistance
    điện trở colectơ nối tiếp
    series resistance
    điện trở nối tiếp
    series resistance
    điện trở kế tiếp
    series-connected resistance
    điện trở mắc nối tiếp
    sheet resistance
    điện trở mặt
    sheet resistance
    điện trở tấm
    shunt resistance
    điện trở song song
    shunt resistance
    điện trở sun
    shunt resistance
    điện trở mắc song song
    skin resistance
    điện trở bề mặt
    skin resistance
    điện trở lớp da
    skin resistance
    điện trở lớp mặt ngoài
    slip resistance
    điện trở trượt
    specific resistance
    điện trở đặc trưng
    specific resistance
    điện trở riêng
    specific resistance
    điện trở riêng (tên cũ)
    specific resistance
    điện trở suất
    standard resistance
    điện trở chuẩn
    standard resistance
    điện trở mẫu
    superficial resistance
    điện trở bề mặt
    surface heat transfer resistance
    điện trở (bên ngoài) truyền nhiệt bề mặt
    surface resistance
    điện trở bề mặt
    temperature coefficient of resistance
    hệ số nhiệt độ của điện trở
    thermal contact resistance
    điện trở nhiệt tiếp xúc
    thermal resistance
    điện trở nhiệt
    transistor input resistance
    điện trở vào tranzito
    variable resistance
    điện trở biến đổi
    variable resistance resistor
    điện trở biến đổi
    variable-resistance accelerometer
    gia tốc kế điện trở biến thiên
    volume resistance
    điện trở khối
    winding resistance
    điện trở (một chiều) của cuộn dây
    điện trở (giá trị)
    điện trở (linh kiện)
    lực cản
    lực cản (chuyển động)
    lực kháng
    nhựa tổng hợp
    phản lực
    static resistance
    phản lực gối
    support resistance
    phản lực gối
    phản ứng
    armature resistance
    điện trở phần ứng
    photo-resistance effect
    phản ứng quang điện tử
    sức bền
    sức cản
    sức chịu
    abrasion resistance
    sức chịu mài mòn
    biological resistance
    sức chịu đựng sinh vật
    cold resistance
    sức chịu lạnh
    cracking resistance
    sức chịu nứt
    driving resistance
    sức chịu đóng
    drought resistance
    sức chịu hạn
    fatigue resistance
    sức chịu mỏi
    fire resistance
    sức chịu lửa
    flame resistance
    sức chịu lửa
    freeze-thaw resistance
    sức chịu kết đông-xả đông
    heat resistance
    sức chịu nhiệt
    increase of resistance
    sự gia tăng sức chịu
    local resistance
    sức chịu đựng cục bộ
    ozone resistance
    sức chịu ozon
    penetration resistance
    sức chịu xuyên
    point resistance
    sức chịu ở chân cọc
    refractory resistance to clinker liquid phase
    sức chịu lửa ở khâu nung chảy clinker
    resistance to driving-in
    sức chịu đóng (đinh, cọc)
    resistance to galling
    sức chịu mòn ma sát (kim loại làm ổ trục)
    resistance to thermal permeability
    sức chịu xuyên nhiệt
    resistance to washing
    sức chịu rửa trôi
    shock resistance
    sức chịu va đập
    thermal resistance
    sức chịu nhiệt
    thermal shock resistance
    sức chịu va đập nhiệt
    toe resistance
    sức chịu ở chân cọc (lúc đóng)
    wear resistance
    sức chịu mòn
    weathering resistance
    sức chịu phong hóa
    wind resistance
    sức chịu lửa của cọc
    sức chống chịu
    sức kháng
    bearing resistance
    sức kháng đỡ tựa
    end bearing resistance
    sức kháng chân cọc
    factored bearing resistance
    sức kháng ép tính toán
    flexural resistance
    sức kháng uốn
    lateral resistance fiction of piles
    sức kháng mặt bên cọc
    line of least resistance
    đường sức kháng nhỏ nhất
    LRFD methodology = the Load and Resistance Factor Design
    thiết kế theo hệ số tải trọng và hệ số sức kháng
    nominal bearing resistance
    sức kháng đỡ danh định
    residual resistance
    sức kháng dư
    resistance factor
    hệ số sức kháng
    shear resistance
    sức kháng cắt
    toe resistance of pile
    sức kháng mũi cọc
    torsional resistance
    sức kháng xoắn
    vascular resistance
    sức kháng của mạch máu
    tính bền
    chemical resistance
    tính bền hóa chất
    cold resistance
    tính bền lạnh
    gas resistance
    tính bền gazolin
    gas resistance
    tính bền khí đốt
    gas resistance
    tính bền xăng
    gasoline resistance
    tính bền gazolin
    gasoline resistance
    tính bền khí đốt
    gasoline resistance
    tính bền xăng
    heat resistance
    tính bền nhiệt
    light resistance
    tính bền màu
    petrol resistance
    tính bền ga zolin
    petrol resistance
    tính bền khí đốt
    petrol resistance
    tính bền xăng
    resistance to heat
    tính bền nhiệt
    sulfate resistance
    tính bền sunfat
    temperature resistance
    tính bền lạnh
    temperature resistance
    tính bền nhiệt
    thermal shock resistance
    tính bền sốc nhiệt
    weather resistance
    tính bền khí quyển

    Kinh tế

    độ bền
    sự chống cự
    sự đề kháng
    sức bền

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X