-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(toán học) số bị chia, cái bị chia===== =====(tài chính) tiền lãi cổ phần, cổ tức===== == Từ điển Kỹ th...)
So với sau →16:06, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Oxford
N.
A a sum of money to be divided among a number of persons,esp. that paid by a company to shareholders. b a similar sumpayable to winners in a football pool, to members of acooperative, or to creditors of an insolvent estate. c anindividual's share of a dividend.
A benefit from any action (their longtraining paid dividends).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ