-
(đổi hướng từ Accumulated)
Thông dụng
Động từ
Chất đống, chồng chất, tích luỹ, gom góp lại
- to accumulate capital
- tích luỹ vốn
- to accumulate good experience
- tích luỹ những kinh nghiệm hay
- garbage accumulated
- rác rưởi chất đống lên
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accrue , acquire , add to , agglomerate , aggregate , amalgamate , assemble , bring together , cache , clean up * , collect , collocate , compile , concentrate , cumulate , draw together , expand , gain , gather , grow , heap , heap together , hoard , incorporate , increase , load up , lump * , make a bundle , make a killing , mass , pile * , pile up * , procure , profit , rack up * , roll up * , round up * , scare up , stack up , stockpile , store , store up , swell , unite , amass , garner , hive , pile up , roll up , accrete , add , agglutinate , aggregation , attain , backlog , cluster , conglomerate , fund , get , harvest , interest , inventory , lay up , muster , pile , pyramid , reap , stack , stock , treasure , win
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ