• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự bán lại cho người khác (cái mà mình đã mua)===== ::a house up for resale ::nhà để bán lại ...)
    So với sau →

    18:05, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bán lại cho người khác (cái mà mình đã mua)
    a house up for resale
    nhà để bán lại

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sự bán lại

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự bán lại

    Nguồn khác

    • resale : Corporateinformation

    Oxford

    N.

    The sale of a thing previously bought.
    Resale pricemaintenance a manufacturer's practice of setting a minimumresale price for goods.
    Resalable adj.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X