• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người tá điền; người nông dân===== =====Người chủ trại===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=...)
    So với sau →

    18:06, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người tá điền; người nông dân
    Người chủ trại

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chủ trại
    dirt farmer
    chủ trại tự canh tác (không thuê mướn người)
    người nông dân
    người tá điền
    người trồng trọt
    nhà nông

    Nguồn khác

    • farmer : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Husbandman, agriculturist, agronomist, yeoman, Britsmallholder, US dialect granger: The farmers here were hard hitby the drought.

    Oxford

    N.

    A person who cultivates a farm.
    A person to whom thecollection of taxes is contracted for a fee.
    A person wholooks after children for payment. [ME f. AF fermer, OF fermierf. med.L firmarius, firmator f. firma FIRM(2)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X