• /'fɑ:mə(r)/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người tá điền; người nông dân
    Người chủ trại

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    chủ trại
    dirt farmer
    chủ trại tự canh tác (không thuê mướn người)
    người nông dân
    người tá điền
    người trồng trọt
    nhà nông

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X