-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự cất giấu, sự oa trữ; sự giấu giếm===== ::the secretion of stolen [[good...)
So với sau →19:04, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Secreting, release, escape, oozing, seeping, seepage,discharge, discharging, leak, leaking, leakage, drip, dripping,drop, dropping, dribbling, trickling, trickle, running, drain,draining, emission, emitting, giving off, exudation,transudation, excretion, excreting, emanation, emanating,generation, Technical extravasation; transudate, excreta,Technical extravasate: The secretion of perspiration may beprofuse under such circumstances. The secretion is highly acidin content.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ