• /si'kri:ʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cất giấu, sự oa trữ; sự giấu giếm
    the secretion of stolen goods
    sự oa trữ những đồ ăn cắp
    Sự bài tiết, sự tiết ra; chất bài tiết, chất được tiết ra (của một cơ quan trong cơ thể)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    sự bài tiết
    sự tách ra

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X