• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự đủ, sự đầy đủ; lượng đủ===== ::to have a sufficiency ::sống đầy đủ, sống sung túc ::[[...)
    So với sau →

    20:05, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đủ, sự đầy đủ; lượng đủ
    to have a sufficiency
    sống đầy đủ, sống sung túc
    a sufficiency of fuel for the winter
    có đủ chất đốt cho mùa đông
    (từ cổ,nghĩa cổ) khả năng; thẩm quyền

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    sự đầy đủ
    tính đủ
    joint sufficiency
    tính đủ đồng thời

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 (often foll. by of) an adequate amount oradequate resources.
    Archaic being sufficient; ability;efficiency. [LL sufficientia (as SUFFICIENT)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X