• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự lấp đầy, sự nhét đầy===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lắp đầy===== == ...)
    So với sau →

    21:29, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự lấp đầy, sự nhét đầy

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sự lắp đầy

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đổ đầy
    lấp đầy
    sự đổ đầy
    tràn ngập
    fill-up water storage reservoir
    hồ chứa nước tràn ngập

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X