-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự tiếp đãi; sự chiêu đãi; buổi chiêu đãi===== =====Sự giải trí, sự tiêu khiển,...)
So với sau →21:55, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
Sự hoan nghênh, sự tán thành (ý kiến, đề nghị...)
- entertainment allowances
- phụ cấp tiếp khách
- entertainment tax
- thuế đánh vào các buổi biểu diễn văn nghệ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Tham khảo chung
- entertainment : National Weather Service
- entertainment : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ