-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Làm bay hơi===== =====Làm khô (hoa quả, sữa)===== ::evaporated milk ::sữa đ...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 21: Dòng 21: =====(thông tục) tan biến, biến mất; chết==========(thông tục) tan biến, biến mất; chết=====+ ===Hình thái từ===+ V-ing. evaporating== Vật lý==== Vật lý==03:08, ngày 21 tháng 11 năm 2007
Từ điển: Thông dụng | Vật lý | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ