• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bắp thịt, cơ===== =====(nghĩa bóng) sức lực===== ::a man of muscle ::một ng...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'mʌsl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    11:34, ngày 26 tháng 11 năm 2007

    /'mʌsl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bắp thịt, cơ
    (nghĩa bóng) sức lực
    a man of muscle
    một người có sức lực, một người vạm vỡ
    not to move a muscle
    không động đậy

    Nội động từ

    To muscle in (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đột nhập, xâm nhập

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bắp thịt

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bắp thịt

    Nguồn khác

    • muscle : Corporateinformation

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A fibrous tissue with the ability to contract,producing movement in or maintaining the position of an animalbody.
    The part of an animal body that is composed of muscles.3 physical power or strength.
    V.intr. (usu. foll. by in)colloq. force oneself on others; intrude by forceful means.
    Muscle-bound with muscles stiff and inelastic through excessiveexercise or training. muscle-man a man with highly developedmuscles, esp. one employed as an intimidator. not move a musclebe completely motionless.
    Muscled adj. (usu. in comb.).muscleless adj. muscly adj. [F f. L musculus dimin. of musmouse, from the fancied mouselike form of some muscles]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X