-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 15: Dòng 15: =====Làm rám (da mặt, quả cây)==========Làm rám (da mặt, quả cây)=====+ ===Hình thái từ===+ =====V_ed :[[baked]]======= Dệt may==== Dệt may==11:39, ngày 26 tháng 11 năm 2007
Oxford
V. & n.
A tr. cook (food) by dry heat in an oven or ona hot surface, without direct exposure to a flame. b intr.undergo the process of being baked.
A tr. (of the sun) affect byits heat, e.g. ripen (fruit). b intr. (e.g. of fruit) beaffected by the sun's heat.
US a social gathering at whichbaked food is eaten.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ