• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cuộc hành trình (thường) là bằng đường bộ===== =====Chặng đường đi, quãng đườ...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'dʤə:ni</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    02:23, ngày 28 tháng 11 năm 2007

    /'dʤə:ni/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cuộc hành trình (thường) là bằng đường bộ
    Chặng đường đi, quãng đường đi (trong một thời gian nhất định)
    to go by easy journeys
    đi từng chặng đường ngắn
    a three day's journey
    chặng đường đi mất ba ngày; cuộc hành trình ba ngày

    Nội động từ

    Làm một cuộc hành trình

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cuộc hành trình
    sự di chuyển

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bao bì hoàn lại theo chu kỳ
    vòng quay bao bì

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Trip, voyage, excursion, tour, travel, outing, expedition,junket, cruise, jaunt, pilgrimage, peregrination, odyssey, trek:Did your wife accompany you on your journey to Tierra del Fuego?2 way, passage, passing, transit, transition, progress, course,way, trip, route, career: On your journey through this life,Whatever be your goal, Keep your eye upon the doughnut, And notupon the hole.
    V.
    Travel, tour, voyage, go (abroad or overseas), make ortake a trip, make or wend one's way, make a pilgrimage,peregrinate, trek, rove, range, wander, roam, tour, cruise, gad(about), gallivant or galivant or galavant: He journeyed to thefar corners of the earth seeking an answer to life's mysteries.

    Oxford

    N. & v.

    N. (pl. -eys) 1 an act of going from one place toanother, esp. at a long distance.
    The distance travelled in aspecified time (a day's journey).
    The travelling of a vehiclealong a route at a stated time.
    V.intr. (-eys, -eyed)
    Journeyer n. [ME f. OF jornee day, day's work or travel, ult.f. L diurnus daily]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X