-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(→Cụm đèn trần (ở trần nhà) (như) sun-burner)
Dòng 23: Dòng 23: =====Cụm đèn trần (ở trần nhà) (như) sun-burner==========Cụm đèn trần (ở trần nhà) (như) sun-burner=====- ::[[against]] [[the]] [[sun]]+ - ::ngược chiều kim đồng hồ+ - ::[[to]] [[hail]] ([[adore]]) [[the]] [[rising]] [[sun]]+ - ::khúm núm xun xoe với thế lực mới, phù thịnh+ - ::[[to]] [[hold]] [[a]] [[candle]] [[to]] [[the]] [[sun]]+ - ::đốt đèn giữa ban ngày (làm một việc thừa)+ - ::[[a]] [[place]] [[in]] [[the]] [[sun]]+ - ::địa vị tốt trong xã hội+ - ::[[to]] [[rise]] [[with]] [[the]] [[sun]]+ - ::dậy sớm+ - ::[[Sun]] [[of]] [[righteousness]]+ - ::Chúa+ - ::[[with]] [[the]] [[sun]]+ - ::theo chiều kim đồng hồ+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===04:31, ngày 28 tháng 11 năm 2007
Oxford
N. & v.
A the star round which the earth orbits andfrom which it receives light and warmth. b any similar star inthe universe with or without planets.
Cinematog. a large lamp witha parabolic reflector used in film-making. sun lounge a roomwith large windows, designed to receive sunlight. sun parlor US= sun lounge. sun-rays 1 sunbeams.
Ultraviolet rays usedtherapeutically. sun-roof a sliding roof on a car. sun-stone acat's eye gem, esp. feldspar with embedded flecks of haematiteetc. sun-suit a play-suit, esp. for children, suitable forsunbathing. sun-up esp. US sunrise. sun visor a fixed ormovable shield at the top of a vehicle windscreen to shield theeyes from the sun. take (or shoot) the sun Naut. ascertain thealtitude of the sun with a sextant in order to fix the latitude.with the sun clockwise.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ