• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thực vật học) yến mạch===== =====(thơ ca) sáo bằng cọng yến mạch===== =====Cháo y...)
    (Cháo yến mạch)
    Dòng 16: Dòng 16:
    =====Cháo yến mạch=====
    =====Cháo yến mạch=====
    -
    ::[[to]] [[sow]] [[one's]] [[wild]] [[oats]]
    +
    ===Cấu trúc từ===
     +
    =====[[to]] [[sow]] [[one's]] [[wild]] [[oats]]=====
    ::chơi bời tác tráng (lúc còn trẻ)
    ::chơi bời tác tráng (lúc còn trẻ)
    -
    ::[[to]] [[feel]] [[one's]] [[oat]]
    +
    =====[[to]] [[feel]] [[one's]] [[oat]]=====
    ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ); (từ lóng) ra vẻ ta đây quan trọng, vênh váo
    ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ); (từ lóng) ra vẻ ta đây quan trọng, vênh váo

    06:27, ngày 29 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) yến mạch
    (thơ ca) sáo bằng cọng yến mạch
    Cháo yến mạch

    Cấu trúc từ

    to sow one's wild oats
    chơi bời tác tráng (lúc còn trẻ)
    to feel one's oat
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ); (từ lóng) ra vẻ ta đây quan trọng, vênh váo
    Phởn, tớn lên

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lúa mạch

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    yến mạch

    Nguồn khác

    • oat : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    A a cereal plant, Avena sativa, cultivated in coolclimates. b (in pl.) the grain yielded by this, used as food.2 any other cereal of the genus Avena, esp. the wild oat, A.fatua.
    Poet. the oat-stem used as a musical pipe by shepherdsetc., usu. in pastoral or bucolic poetry.
    (in pl.) sl.sexual gratification.
    Be lively.
    US feel self-important. oat-grass any of various grasses, esp.of the genus Arrhenatherum. off one's oats colloq. not hungry.sow one's oats (or wild oats) indulge in youthful excess orpromiscuity.
    Oaten adj. [OE ate, pl. atan, of unkn. orig.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X