• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tượng nửa người, tượng bán thân===== =====Ngực (của phụ nữ); đường vòng ngực (của phụ nữ)===== ====...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 32: Dòng 32:
    ::[[to]] [[go]] [[bust]]
    ::[[to]] [[go]] [[bust]]
    ::phá sản, vỡ nợ
    ::phá sản, vỡ nợ
     +
    ===Hình Thái từ===
     +
    * V_ing: [[]]
     +
    * past: [[bust]]/[[busted]]
     +
    * PP: [[bust]]/[[busted]]
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==

    03:30, ngày 30 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tượng nửa người, tượng bán thân
    Ngực (của phụ nữ); đường vòng ngực (của phụ nữ)
    Sự khám xét chỗ ở

    Ngoại động từ

    Làm bể, làm vỡ
    Ập vào bắt giữ
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hạ tầng công tác (một người nào)

    Nội động từ

    Chè chén say sưa

    Tính từ

    Hư hỏng
    Phá sản, vỡ nợ
    to go bust
    phá sản, vỡ nợ

    Hình Thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    đập phá
    tượng bán thân

    Nguồn khác

    • bust : Corporateinformation

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bị lụt bại
    bị phá sản
    phá sản
    sụp đổ
    vỡ nợ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X