-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo===== =====Gây ra, làm===== =====Phon...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 27: Dòng 27: ::[[to]] [[be]] [[always]] [[creating]] [[about]] [[nothing]]::[[to]] [[be]] [[always]] [[creating]] [[about]] [[nothing]]::lúc nào cũng rối lên vì những chuyện không đâu vào đâu::lúc nào cũng rối lên vì những chuyện không đâu vào đâu+ *V-ing: [[creating]]+ *Past: [[created]]== Toán & tin ==== Toán & tin ==13:39, ngày 1 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
Tham khảo chung
- create : Chlorine Online
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ