• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Con quạ===== ::con quạ ::cái xà beng, cái nạy nắp thùng, cái đòn bẫy ( (cũng) cr...)
    (Con quạ)
    Dòng 12: Dòng 12:
    =====Con quạ=====
    =====Con quạ=====
    -
    ::[[con]] [[quạ]]
     
    ::cái xà beng, cái nạy nắp thùng, cái đòn bẫy ( (cũng) crow bar)
    ::cái xà beng, cái nạy nắp thùng, cái đòn bẫy ( (cũng) crow bar)
    ::[[as]] [[the]] [[crow]] [[flies]]
    ::[[as]] [[the]] [[crow]] [[flies]]
    Dòng 20: Dòng 19:
    ::[[to]] [[have]] [[a]] [[crow]] [[to]] [[pick]] ([[pluck]]) [[with]] [[somebody]]
    ::[[to]] [[have]] [[a]] [[crow]] [[to]] [[pick]] ([[pluck]]) [[with]] [[somebody]]
    ::có chuyện lôi thôi với ai, có chuyện cãi cọ với ai; có chuyện bắt bẻ ai
    ::có chuyện lôi thôi với ai, có chuyện cãi cọ với ai; có chuyện bắt bẻ ai
     +
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===

    04:14, ngày 2 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Con quạ
    cái xà beng, cái nạy nắp thùng, cái đòn bẫy ( (cũng) crow bar)
    as the crow flies
    theo đường chim bay, thẳng tắp
    to eat crow
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chịu nhục
    to have a crow to pick (pluck) with somebody
    có chuyện lôi thôi với ai, có chuyện cãi cọ với ai; có chuyện bắt bẻ ai

    Danh từ

    Tiếng gà gáy
    Tiếng trẻ con bi bô

    Nội động từ .crew, crowed

    Gáy (gà)
    Nói bi bô (trẻ con)
    Reo mừng (khi chiến thắng)
    to crow over
    chiến thắng (quân thù...)

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    gậy sắt

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cái kìm
    móc hàng
    vòng kẹp

    Tham khảo chung

    • crow : National Weather Service
    • crow : amsglossary
    • crow : Corporateinformation
    • crow : Foldoc
    • crow : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X