-
Thông dụng
Ngoại động từ
Cấu trúc từ
to pick up
- cuốc, vỡ (đất)
- Nhặt lên; nhặt được, vớ được, kiếm được
- nhặt một hòn đá
- to pick up information
- vớ được tin, nhặt được tin
- to pick up livelihood
- kiếm sống lần hồi
- vớ được món lãi
- to pick up passengers
- nhặt khách, lấy khách (xe buýt...)
- Tình cờ làm quen (ai); làm quen với (ai)
- Vớt (những người bị đắm tàu...); nhổ (neo...)
- Lấy lại (tinh thần, sức khoẻ...); hồi phục sức khoẻ, bình phục, tìm lại được (con đường bị lạc)
- Rọi thấy (máy bay...) (đèn pha)
- rọi thấy một máy bay
- Bắt được (một tin..) (đài thu)
- Tăng tốc độ (động cơ)
- (thể dục,thể thao) chọn bên
Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Y Sinh | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ