-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Quả lựu; cây lựu (như) pomegranate-tree===== ::pomegranate juice ::(thuộc ngữ) nước lựu ::pomegranate [[se...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là'''Chữ đậm''' /help/ ''[[Chữ xiên]][- {{Phiên âm}}+ == http://www.vidu.com liên kết ngoài ==- <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ [[Hình:[[Phương_tiện:Ví dụ.jpg]]<math><math>Nhập công thức toán vào đây</math><nowiki>--~~~~Nhập dòng chữ không theo định dạng wiki vào đây+ ----+ </nowiki></math>]]]''--> =======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 31: Dòng 33: =====An ornamental representation of a pomegranate. [ME f. OF pomegrenate (as POME, L granatum having many seeds f. granum seed)]==========An ornamental representation of a pomegranate. [ME f. OF pomegrenate (as POME, L granatum having many seeds f. granum seed)]=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category: http://www.vidu.com liên kết ngoài ]]13:57, ngày 2 tháng 12 năm 2007
Oxford
N.
A an orange-sized fruit with a tough golden-orange outerskin containing many seeds in a red pulp. b the tree bearingthis fruit, Punica granatum, native to N. Africa and W. Asia.
An ornamental representation of a pomegranate. [ME f. OF pomegrenate (as POME, L granatum having many seeds f. granum seed)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ