• (Khác biệt giữa các bản)
    (Chùa, tháp)
    (Chùa, tháp)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Chùa, tháp=====
    =====Chùa, tháp=====
    -
    ::[[chùa]]
    +
    ::chùa
    ::đồng pagôt (tiền vàng Ân-độ thời xưa)
    ::đồng pagôt (tiền vàng Ân-độ thời xưa)

    18:42, ngày 4 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chùa, tháp
    chùa
    đồng pagôt (tiền vàng Ân-độ thời xưa)
    Quán (bán báo, thuốc lá...)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    chùa

    Giải thích EN: 1. a multitiered Buddhist shrine.a multitiered Buddhist shrine.2. a structure resembling such a shrine.a structure resembling such a shrine.

    Giải thích VN: 1. Khu linh thiêng của tín đồ Phật giáo, được xây nhiều tầng ///2. Dùng để chỉ một cấu trúc giống như một đền thờ.

    Oxford

    N.

    A Hindu or Buddhist temple or sacred building, esp. amany-tiered tower, in India and the Far East.
    An ornamentalimitation of this.

    Tham khảo chung

    • pagoda : National Weather Service
    • pagoda : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X