• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thơ ca) kẻ thù, kẻ địch===== ::a sworn foe ::kẻ thù không đội trời chung =====(nghĩa bóng) vật nguy...)
    (Danh từ)
    Dòng 15: Dòng 15:
    =====(nghĩa bóng) vật nguy hại, kẻ thù=====
    =====(nghĩa bóng) vật nguy hại, kẻ thù=====
    -
    ::[[dirt]] [[is]] [[a]] [[dangerours]] [[foe]] [[to]] [[health]]
    +
    ::[[dirt]] [[is]] [[a]] [[dangerous]] [[foe]] [[to]] [[health]]
    ::bụi là kẻ thù nguy hiểm của sức khoẻ
    ::bụi là kẻ thù nguy hiểm của sức khoẻ

    03:25, ngày 5 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thơ ca) kẻ thù, kẻ địch
    a sworn foe
    kẻ thù không đội trời chung
    (nghĩa bóng) vật nguy hại, kẻ thù
    dirt is a dangerous foe to health
    bụi là kẻ thù nguy hiểm của sức khoẻ

    Oxford

    N.

    Esp. poet. or formal an enemy or opponent. [OE fahhostile, rel. to FEUD(1)]

    Tham khảo chung

    • foe : amsglossary
    • foe : Corporateinformation
    • foe : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X