• /´deindʒərəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nguy hiểm; hiểm nghèo, nguy ngập, nguy cấp (bệnh)
    Nham hiểm, lợi hại, dữ tợn
    a dangerous man
    một người nham hiểm
    a dangerous opponent
    một đối thủ lợi hại
    to look dangerous
    có vẻ dữ tợn

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    hại

    Kỹ thuật chung

    độc
    độc hại
    nguy hiểm
    dangerous machine
    máy nguy hiểm
    dangerous material
    vật liệu nguy hiểm
    dangerous place
    nơi nguy hiểm
    dangerous section
    mặt cắt nguy hiểm
    dangerous section
    tiết diện nguy hiểm
    dangerous turn
    chỗ ngoặt nguy hiểm
    storage of dangerous materials
    kho chứa vật tư gây nguy hiểm

    Địa chất

    nguy hiểm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X