-
(Khác biệt giữa các bản)(→(viết tắt) của patent (bằng sáng chế (số)))(→Vỗ cho dẹt xuống)
Dòng 25: Dòng 25: =====Vỗ cho dẹt xuống==========Vỗ cho dẹt xuống=====- ::[[pat]] [[somebody/oneself]] [[on]] [[the]] [[back]]+ ::[[pat]] [[somebody]]/[[oneself]] [[on]] [[the]] [[back]]::khen ngợi ai/tự khen mình::khen ngợi ai/tự khen mình+ ===Nội động từ======Nội động từ===10:30, ngày 6 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Tap, touch, dab, pet, stroke, caress: Being short, hehated it when people affectionately patted him on the head. Patdown the coverlet to smooth out the wrinkles. 2 pat on the back.congratulate, commend, praise, compliment, encourage, reassure:The sales manager patted me on the back for clinching thecontract.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ