• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====Rõ ràng, hiển nhiên, rõ rành rành===== ::It was pantently obvious that he was lying ::thật r...)
    (Rõ ràng, hiển nhiên, rõ rành rành)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Rõ ràng, hiển nhiên, rõ rành rành=====
    =====Rõ ràng, hiển nhiên, rõ rành rành=====
    -
    ::[[It]] [[was]] [[pantently]] [[obvious]] [[that]] [[he]] [[was]] [[lying]]
    +
    ::[[It]] [[was]] [[patently]] [[obvious]] [[that]] [[he]] [[was]] [[lying]]
    ::thật rõ rành rành là nó nói dối
    ::thật rõ rành rành là nó nói dối
    =====Mở=====
    =====Mở=====
    [[Category:Thông dụng]]
    [[Category:Thông dụng]]

    10:36, ngày 6 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Phó từ

    Rõ ràng, hiển nhiên, rõ rành rành
    It was patently obvious that he was lying
    thật rõ rành rành là nó nói dối
    Mở

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X