• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác aline ===Ngoại động từ=== =====Sắp cho thẳng hàng===== ::to align the [[sights]...)
    (Sắp cho thẳng hàng)
    Dòng 14: Dòng 14:
    =====Sắp cho thẳng hàng=====
    =====Sắp cho thẳng hàng=====
    -
    ::[[to]] [[align]] [[the]] [[sights]] [[[of]] [[rifle]]] [[and]] [[bull's]] [[eye]]
    +
    ::[[to]] [[align]] [[the]] [[sights]] [[of]] [[rifle]] [[and]] [[bull]]'s [[eye]]
    ::hướng đường ngắm (của súng) thẳng vào đúng giữa đích
    ::hướng đường ngắm (của súng) thẳng vào đúng giữa đích
     +
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===

    12:15, ngày 6 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác aline

    Ngoại động từ

    Sắp cho thẳng hàng
    to align the sights of rifle and bull's eye
    hướng đường ngắm (của súng) thẳng vào đúng giữa đích

    Nội động từ

    Sắp hàng, đứng thành hàng

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    chỉnh thẳng

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    canh thẳng hàng

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    chỉnh thẳng hàng
    làm cho bằng nhau
    gióng hàng

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    đặt vào vị trí
    sắp cho thẳng hàng
    sắp đặt thẳng hàng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ngắm máy
    ngắm thẳng
    đứng thàng hàng
    sắp hàng
    san bằng

    Oxford

    V.tr.

    Put in a straight line or bring into line (three bookswere neatly aligned on the shelf).
    Esp. Polit. (usu. foll. bywith) bring (oneself etc.) into agreement or alliance with (acause, policy, political party, etc.).
    Alignment n. [Faligner f. phr. … ligne into line: see LINE(1)]

    Tham khảo chung

    • align : National Weather Service
    • align : amsglossary
    • align : Corporateinformation
    • align : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X