• (Khác biệt giữa các bản)
    (( + at, into...) hé nhìn (qua khe cửa...))
    (( + at, into...) hé nhìn (qua khe cửa...))
    Dòng 28: Dòng 28:
    =====Kêu chít chít, kêu chiêm chiếp (chuột, chim...)=====
    =====Kêu chít chít, kêu chiêm chiếp (chuột, chim...)=====
    -
    =====( + [[at]], into...) hé nhìn (qua khe cửa...)=====
    +
    =====( + [[at]], [[into]]...) hé nhìn (qua khe cửa...)=====
    =====( + [[at]]) nhìn trộm, liếc trộm=====
    =====( + [[at]]) nhìn trộm, liếc trộm=====

    07:46, ngày 7 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái nhìn hé (qua khe cửa...)
    Cái nhìn trộm
    Sự lọt qua, sự ló ra, sự hé lộ ra
    Tiếng kêu chít chít, tiếng kêu chiêm chiếp (chuột, chim...)
    Sự bắt chước tiếng còi ô tô (như) peep peep
    Âm thanh của ai tạo ra (nhất là lời nói)
    peep of day
    rạng đông

    Nội động từ

    Kêu chít chít, kêu chiêm chiếp (chuột, chim...)
    ( + at, into...) hé nhìn (qua khe cửa...)
    ( + at) nhìn trộm, liếc trộm
    Lọt qua, ló ra (ánh sáng)
    Ló, nhú; hé nở (hoa)
    (nghĩa bóng) vô tình hé lộ ra (đức tính...)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    lỗ nhỏ ở cửa (để quan sát bên ngoài)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lỗ kiểm tra
    cleaning peep hole
    lỗ kiểm tra làm sạch
    lỗ quan sát

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Chirp, tweet, cheep, squeak, twitter, pipe, chirrup: Thebirds peeped excitedly when they saw the cat.
    N.
    Chirp, tweet, cheep, squeak, twitter, pipe, chirrup,chirr or chirre or churr: The night was filled with the peep ofthe frogs at the pond.
    Sound, complaint, outcry, protest,protestation, grumble, murmur: The students didn't let out apeep when ordered to remain after class.

    Tham khảo chung

    • peep : National Weather Service
    • peep : birdcare
    • peep : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X