-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác realise ===Ngoại động từ=== =====Thực hiện, thực hành (kế hoạch hy vọng...)===== =...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="purple">'riәlaiz</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==14:08, ngày 7 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Cách viết khác realise
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Make real, effect, bring about, make happen, make areality, actualize, accomplish, produce, achieve, fulfil,materialize, effectuate: Many of Leonardo da Vinci's inventionswere not realized in his lifetime. 2 understand, appreciate,comprehend, be aware of, conceive of, grasp, perceive, discern,be or become conscious or aware or appreciative of, recognize,see, Colloq catch on (to), cotton (on) to, Brit twig: Did Clarefully realize the consequences of her actions?
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ