• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác realise ===Ngoại động từ=== =====Thực hiện, thực hành (kế hoạch hy vọng...)===== =...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="purple">'riәlaiz</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:08, ngày 7 tháng 12 năm 2007

    /'riәlaiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác realise

    Ngoại động từ

    Thực hiện, thực hành (kế hoạch hy vọng...)
    Thấy rõ, hiểu rõ, nhận thức rõ (việc gì...)
    Tả đúng như thật; hình dung (việc gì...) đúng như thật
    these details help to realize the scene
    những chi tiết ấy giúp cho việc mô tả cảnh đó đúng như thật
    Bán được, thu được
    to realize high prices
    bán được giá cao
    to realize a profit
    thu được lãi

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    hiện thực hóa

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    thực hiện

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bán (tài sản)
    chuyển (tài sản) thành tiền mặt
    hiện kim hóa (tích sản)
    thực hiện
    thực hiện (kế hoạch)

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Make real, effect, bring about, make happen, make areality, actualize, accomplish, produce, achieve, fulfil,materialize, effectuate: Many of Leonardo da Vinci's inventionswere not realized in his lifetime. 2 understand, appreciate,comprehend, be aware of, conceive of, grasp, perceive, discern,be or become conscious or aware or appreciative of, recognize,see, Colloq catch on (to), cotton (on) to, Brit twig: Did Clarefully realize the consequences of her actions?
    Return, gain,clear, profit, make, earn, bring or take in, net, produce, get:We have realized a substantial profit on the sale of the sharesbought when the company was privatized.

    Oxford

    V.tr.

    (also -ise) 1 (often foll. by that + clause) be fullyaware of; conceive as real.
    Understand clearly.
    Present asreal; make realistic; give apparent reality to (the story waspowerfully realized on stage).
    Convert into actuality;achieve (realized a childhood dream).
    A convert into money.b acquire (profit). c be sold for (a specified price).
    Mus.reconstruct (a part) in full from a figured bass.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X