-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bài diễn thuyết; bài lên lớp; bài thuyết trình; bài nói chuyện===== =====Lời la mắng...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'lekt∫ә(r)</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==15:10, ngày 7 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Speech, address, talk, discourse, disquisition, treatise,dissertation, paper, lesson, instruction, sermon, declamation,harangue, diatribe, philippic, screed: The preacher delivered alecture on the evils of drink.
Reproof, reprimand, rebuke,criticism, censure, reproach, scolding, upbraiding, chiding,berating, tongue-lashing, remonstration, Colloq dressing-down,telling-off, Slang Brit wigging, US and Canadian chewing-out: Ihad to listen to another lecture about staying out late.
Make or deliver or give a speech or address or talk,discourse; sermonize, hold forth, moralize, pontificate, orate,preach, declaim, expound, go on about, harangue: She lectureson Chinese art of the 18th century. He insists on lecturing toeveryone he meets. 4 reprove, reprimand, rebuke, reproach,scold, upbraid, berate, chide, tongue-lash, remonstrate with,rail at, fulminate against; admonish, warn; Colloq dress down,tell off, send (someone) away or off with a flea in his or herear, Slang Brit wig, US and Canadian chew out: She is alwayslecturing me about keeping my room tidy.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ