• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Cởi quần áo; lột quần áo===== =====( + of) tước bỏ, tước đoạt; trừ bỏ...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">dai'vest</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:30, ngày 7 tháng 12 năm 2007

    /dai'vest/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Cởi quần áo; lột quần áo
    ( + of) tước bỏ, tước đoạt; trừ bỏ, gạt bỏ
    to divest somebody of his rights
    tước đoạt quyền lợi của ai
    to divest oneself of an idea
    gạt bỏ một ý nghĩ

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    tước bỏ
    tước đoạt

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    gạt bỏ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Strip, denude, rid, get rid, relieve, disencumber,deprive, dispossess; despoil, mulct: The company has beendivested of all its assets.
    Divest oneself of. take or putoff, doff, remove; disrobe,unclothe, undress: She divestedherself of her fur coat.

    Oxford

    V.tr.

    (usu. foll. by of; often refl.) unclothe; strip(divested himself of his jacket).
    Deprive, dispossess; free,rid (cannot divest himself of the idea).
    Divestiture n.divestment n. divesture n. [earlier devest f. OF desvestiretc. (as DIS-, L vestire f. vestis garment)]

    Tham khảo chung

    • divest : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X