• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Động từ=== =====Vâng lời, tuân theo, tuân lệnh===== ::obey order ::tuân theo mệnh lệnh ::obey [...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">obei</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:45, ngày 7 tháng 12 năm 2007

    /obei/

    Thông dụng

    Động từ

    Vâng lời, tuân theo, tuân lệnh
    obey order
    tuân theo mệnh lệnh
    obey the law
    tuân theo pháp luật
    Soldiers are trained to obey without question
    binh lính được huấn luyện để tuân theo không bàn cãi

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    hoàn thành (lệnh)

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Comply (with), agree (to), consent (to), submit (to),abide (by), observe, respect, adhere to, follow, conform (to orwith), acquiesce (to or in), mind, accept, heed, defer to, yield(to), knuckle under (to), give way (to), surrender (to), succumb(to), give in (to), truckle to, bow to, bend to, take or acceptorders from: Unfortunately, Ogilvy has obeyed his baserinstincts in making the punishment fit the crime. Everythingmust obey the laws of nature. Harold obeys Millie's slightestwhim. 2 discharge, execute, effect, carry out, fulfil, meet,satisfy, do, perform; serve, act: We obeyed the colonel'sorders to the letter. It is your function to command, mine toobey.

    Oxford

    V.

    Tr. a carry out the command of (you will obey me). bcarry out (a command) (obey orders).
    Intr. do what one istold to do.
    Tr. be actuated by (a force or impulse).
    Obeyer n. [ME f. OF obeir f. L obedire (as OB-, audire hear)]

    Tham khảo chung

    • obey : National Weather Service
    • obey : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X