-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Miễn cước; đóng dấu miễn cước===== =====(sử học) ký miễn cước===== ==...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 26: Dòng 26: ::[[to]] [[be]] [[quite]] [[frank]] [[with]] [[someone]]::[[to]] [[be]] [[quite]] [[frank]] [[with]] [[someone]]::ngay thật đối với ai; đối xử thẳng thắn với ai::ngay thật đối với ai; đối xử thẳng thắn với ai+ ===hình thái từ===+ *V-ed: [[franked]]== Kinh tế ==== Kinh tế ==17:44, ngày 7 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Open, free, candid, direct, outspoken, unreserved,uninhibited, honest, sincere, genuine, truthful, plain-spoken,forthright, downright, explicit, unrestrained, unchecked,unconstrained, unrestricted, unabashed: I asked for a frankappraisal of my work and, unfortunately, he gave it. 2 candid,na‹ve, guileless, artless, ingenuous, innocent, (open and)above-board, on the up and up, Colloq upfront, on the level:The boy's description of the events was completely frank.
Oxford
Adj., v., & n.
Stamp (a letter)with an official mark (esp. other than a normal postage stamp)to record the payment of postage.
Hist. superscribe (a letteretc.) with a signature ensuring conveyance without charge; sendwithout charge.
Frankable adj. franker n. frankness n. [ME f. OFfranc f. med.L francus free, f. FRANK (since only Franks hadfull freedom in Frankish Gaul)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ