• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ .undid; .undone=== =====Tháo, gỡ, cởi (nút, khuy..), mở (một cái gói, phong bì..)===== ::[...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 26: Dòng 26:
    ::[[drink]] [[has]] [[undone]] [[him]]
    ::[[drink]] [[has]] [[undone]] [[him]]
    ::rượu chè đã làm nó hư hỏng
    ::rượu chè đã làm nó hư hỏng
     +
    ===Hình thái từ===
     +
    *past : [[undid]]
     +
    * PP : [[undone]]
     +
    *Ving: [[unding]]
    == Toán & tin ==
    == Toán & tin ==

    01:34, ngày 8 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .undid; .undone

    Tháo, gỡ, cởi (nút, khuy..), mở (một cái gói, phong bì..)
    to undo a knitting
    tháo một cái áo đan
    to undo a parcel
    mở một gói
    to undo one's dress
    mở khuy áo
    Xoá bỏ, huỷ; phá hủy tác dụng của (cái gì)
    to undo a contract
    huỷ một hợp đồng
    Phá hoại, làm cho đồi truỵ, làm hư hỏng, làm hại đến thanh danh
    drink has undone him
    rượu chè đã làm nó hư hỏng

    Hình thái từ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    hoàn tác
    Undo Last
    hoàn tác chữ cuối
    không thực hiện

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khôi phục

    Giải thích VN: Thực hiện ngược lại thao tác cuối cùng. Hủy bỏ thao tác cuối cùng.

    làm ngược lại

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Loosen, loose, open, unfasten, unhook, unlace, unzip,unsnap, unbutton, untie, unpin; unlock, unbolt: Help me undo myblouse. Don't undo the gate - you'll let the dogs out. 2 unwrap,uncover, open, untie, unbind: Why have you allowed the childrento undo their Christmas presents a week early? 3 cancel, annul,rescind, nullify, void, declare null and void, reverse,invalidate: If one could undo things there would be no suchthing as regret.

    Oxford

    V.tr.

    (3rd sing. present -does; past -did; past part. -done) 1a unfasten or untie (a coat, button, parcel, etc.). b unfastenthe clothing of (a person).
    Annul, cancel (cannot undo thepast).
    Ruin the prospects, reputation, or morals of. [OEundon (as UN-(2), DO(1))]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X