-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ .oversaw, .overseen=== =====Trông nom, giám thị===== =====Quan sát===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngàn...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 13: Dòng 13: =====Quan sát==========Quan sát=====+ ===hình thái từ===+ * past [[oversaw]]+ * PP : [[overseen]]+ * V_ing : [[overseeing]]== Kinh tế ==== Kinh tế ==02:55, ngày 8 tháng 12 năm 2007
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
