• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ .oversaw, .overseen=== =====Trông nom, giám thị===== =====Quan sát===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngàn...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 13: Dòng 13:
    =====Quan sát=====
    =====Quan sát=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * past [[oversaw]]
     +
    * PP : [[overseen]]
     +
    * V_ing : [[overseeing]]
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==

    02:55, ngày 8 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .oversaw, .overseen

    Trông nom, giám thị
    Quan sát

    hình thái từ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    giám sát
    giám thị
    trông nom

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Direct, manage, watch (over), keep an eye on, administer,superintend, run, supervise, operate, manipulate, handle,control: We employed Gertrude to oversee our offices inFrankfurt.

    Oxford

    V.tr.

    (-sees; past -saw; past part. -seen) officiallysupervise (workers, work, etc.). [OE oferseon look at fromabove (as OVER-, SEE(1))]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X