• (đổi hướng từ Overseeing)
    /¸ouvə´si:/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .oversaw, .overseen

    Trông nom, giám thị
    Quan sát

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    giám sát
    giám thị
    trông nom

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    follow , obey

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X