-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Động từ .overdrew, .overdrawn=== =====Rút quá số tiền gửi trong một tài khoản (ngân hàng)===== =====Phóng đại, cường điệu...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 13: Dòng 13: =====Phóng đại, cường điệu, thổi phòng==========Phóng đại, cường điệu, thổi phòng=====+ ===hình thái từ===+ * past [[overdrew]]+ * PP : [[overdrawn]]+ * V_ing : [[]]== Xây dựng==== Xây dựng==03:07, ngày 8 tháng 12 năm 2007
Tham khảo chung
- overdraw : National Weather Service
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
