• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (hình thái từ)
    Dòng 16: Dòng 16:
    * past [[overdrew]]
    * past [[overdrew]]
    * PP : [[overdrawn]]
    * PP : [[overdrawn]]
    -
    * V_ing : [[]]
     
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==

    04:27, ngày 8 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Động từ .overdrew, .overdrawn

    Rút quá số tiền gửi trong một tài khoản (ngân hàng)
    Phóng đại, cường điệu, thổi phòng

    hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    rút quá nhiều

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    rút tiền quá mức

    Oxford

    V.

    (past -drew; past part. -drawn) 1 tr. a draw a sum ofmoney in excess of the amount credited to (one's bank account).b (as overdrawn adj.) having overdrawn one's account.
    Intr.overdraw one's account.
    Tr. exaggerate in describing ordepicting.
    Overdrawer n. (in senses 1 & 2).

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X