-
(Khác biệt giữa các bản)(Undo revision 385439 by Baby luv u2406 (Talk))(→Quả lựu; cây lựu (như) pomegranate-tree)
Dòng 11: Dòng 11: =====Quả lựu; cây lựu (như) pomegranate-tree==========Quả lựu; cây lựu (như) pomegranate-tree=====- ::[[pomegranate]] [[juice]]+ ::[[pomegranate]] [[juice]]::(thuộc ngữ) nước lựu::(thuộc ngữ) nước lựu::[[pomegranate]] [[seeds]]::[[pomegranate]] [[seeds]]04:35, ngày 8 tháng 12 năm 2007
Oxford
N.
A an orange-sized fruit with a tough golden-orange outerskin containing many seeds in a red pulp. b the tree bearingthis fruit, Punica granatum, native to N. Africa and W. Asia.
An ornamental representation of a pomegranate. [ME f. OF pomegrenate (as POME, L granatum having many seeds f. granum seed)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ