• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ .prepaid=== =====Trả trước, trả tiền (cái gì) trước===== ::a prepaid envelope ::phong bì đã trả tiề...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 13: Dòng 13:
    ::[[a]] [[prepaid]] [[envelope]]
    ::[[a]] [[prepaid]] [[envelope]]
    ::phong bì đã trả tiền (bưu phí đã được trả trên phong bì)
    ::phong bì đã trả tiền (bưu phí đã được trả trên phong bì)
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * past : [[prepaid]]
     +
    * PP : [[prepaid]]
    == Toán & tin ==
    == Toán & tin ==

    15:58, ngày 8 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .prepaid

    Trả trước, trả tiền (cái gì) trước
    a prepaid envelope
    phong bì đã trả tiền (bưu phí đã được trả trên phong bì)

    hình thái từ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    trả tiền trước

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    thanh toán trước
    trả cước phí (một bức thư gởi)
    trả cước phí (một bức thư gửi)
    trả trước

    Nguồn khác

    • prepay : Corporateinformation

    Oxford

    V.tr.

    (past and past part. prepaid) 1 pay (a charge) inadvance.
    Pay postage on (a letter or parcel etc.) beforeposting.
    Prepayable adj. prepayment n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X