• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự chụp lại, sự quay lại (một cảnh..)===== ::do several retakes ::quay lại và...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 38: Dòng 38:
    ::[[to]] [[retake]] [[the]] [[physics]] [[paper]]
    ::[[to]] [[retake]] [[the]] [[physics]] [[paper]]
    ::thi lại môn vật lý
    ::thi lại môn vật lý
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * past : [[retook]]
     +
    * PP : [[retaken]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    16:20, ngày 8 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chụp lại, sự quay lại (một cảnh..)
    do several retakes
    quay lại vài lần
    Cảnh quay lại
    Sự bắt lại; người bị bắt lại
    Sự giành lại, sự chiếm lại, sự lấy lại; cái chiếm lại
    Sự thi lại; người thi lại
    ,ri:'teik
    ngoại động từ retook, retaken
    Lấy lại, chiếm lại, giành lại (một đồn luỹ..)
    to retake a fortress
    chiếm lại một toà thành
    Chụp ảnh lại, quay phim lại (một cảnh..)
    to retake a shot
    chụp lại một kiểu ảnh
    Bắt lại (người tù)
    Dự (thi..) lại
    to retake the physics paper
    thi lại môn vật lý

    hình thái từ

    Oxford

    V. & n.

    V.tr. (past retook; past part. retaken) 1 takeagain.
    Recapture.
    N.
    A the act or an instance ofretaking. b a thing retaken, e.g. an examination.
    A the actor an instance of filming a scene or recording music etc. again.b the scene or recording obtained in this way.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X