• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chụp lại, sự quay lại (một cảnh..)
    do several retakes
    quay lại vài lần
    Cảnh quay lại
    Sự bắt lại; người bị bắt lại
    Sự giành lại, sự chiếm lại, sự lấy lại; cái chiếm lại
    Sự thi lại; người thi lại
    ,ri:'teik
    ngoại động từ retook, retaken
    Lấy lại, chiếm lại, giành lại (một đồn luỹ..)
    to retake a fortress
    chiếm lại một toà thành
    Chụp ảnh lại, quay phim lại (một cảnh..)
    to retake a shot
    chụp lại một kiểu ảnh
    Bắt lại (người tù)
    Dự (thi..) lại
    to retake the physics paper
    thi lại môn vật lý

    hình thái từ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X