• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Có thể bị tổn thương, có thể bị làm hại, có thể bị xúc phạm===== ::the young birds are [[very...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈvʌlnərəbəl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:14, ngày 9 tháng 12 năm 2007

    /ˈvʌlnərəbəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có thể bị tổn thương, có thể bị làm hại, có thể bị xúc phạm
    the young birds are very vulnerable to predators
    những con chim non rất dễ bị thú ăn thịt làm hại
    (nghĩa bóng) dễ bị nguy hiểm, dễ bị tấn công, không được bảo vệ; chỗ yếu
    vulnerable theory
    thuyết có thể công kích được
    to vulnerable criticism
    có thể bị phê bình

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Exposed, defenceless, weak, sensitive, unprotected,unguarded, unshielded, helpless, powerless: She felt vulnerableto those who prey on the elderly.

    Oxford

    Adj.

    That may be wounded or harmed.
    (foll. by to) exposedto damage by a weapon, criticism, etc.
    Bridge having won onegame towards rubber and therefore liable to higher penalties.
    Vulnerability n. vulnerableness n. vulnerably adv. [LLvulnerabilis f. L vulnerare to wound f. vulnus -eris wound]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X