• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Nâng lên; ngước (mắt...) lên; giương cao, giơ cao===== =====Đỡ, chống, chống...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 28: Dòng 28:
    ::[[to]] [[uphold]] [[the]] [[jury's]] [[decision]]
    ::[[to]] [[uphold]] [[the]] [[jury's]] [[decision]]
    ::xác nhận quyết định của hội đồng
    ::xác nhận quyết định của hội đồng
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * past : [[upheld]]
     +
    * PP : [[upheld]]
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==

    03:41, ngày 9 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Nâng lên; ngước (mắt...) lên; giương cao, giơ cao
    Đỡ, chống, chống đỡ
    Ủng hộ, tán thành
    I cannot uphold such conduct
    tôi không thể tán thành cách cư xử như thế
    Giữ, giữ gìn, duy trì; giữ vững tinh thần, bảo vệ, ủng hộ
    to uphold a tradition
    giữ gìn truyền thống
    to uphold someone
    giữ ai
    Xác nhận, chứng thực, phê chuẩn
    to uphold the jury's decision
    xác nhận quyết định của hội đồng

    hình thái từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Support, maintain, sustain, preserve, hold up, defend,protect, advocate, promote, espouse, embrace, endorse, back,champion, stand by: All demagogues claim to uphold democraticprinciples.

    Oxford

    V.tr.

    (past and past part. upheld) 1 confirm or maintain (adecision etc., esp. of another).
    Give support or countenanceto (a person, practice, etc.).
    Upholder n.

    Tham khảo chung

    • uphold : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X