• (Khác biệt giữa các bản)
    (Sự xa xỉ, sự xa hoa)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'lΛk∫әri</font>'''/ =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    12:51, ngày 9 tháng 12 năm 2007

    /'lΛk∫әri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự xa xỉ, sự xa hoa
    a life of luxury
    đời sống xa hoa
    to live in the lap of luxury
    sống trong cảnh xa hoa
    a luxury flat/hotel
    căn hộ/khách sạn sang trọng
    Đời sống xa hoa, sinh hoạt xa hoa
    Hàng xa xỉ; vật hiếm có; cao lương mỹ vị
    Điều vui sướng, niềm khoái trá

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự xa xỉ
    xa xỉ

    Nguồn khác

    • luxury : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Opulence, splendour, sumptuousness, grandeur,extravagance, magnificence, richness, luxuriousness: I cannotdescribe the overwhelming luxury of the maharaja's palace.
    Indulgence, self-indulgence, hedonism, sybaritism,voluptuousness: He had been living a life of luxury in Tahiti.3 security, confidence; gratification, satisfaction, enjoyment,pleasure, delight, comfort: He has the luxury of knowing thathis dog will be well looked after. 4 frill, extravagance, extra,indulgence, non-essential, expendable, treat: He showered herwith luxuries from the finest shops.

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 choice or costly surroundings, possessions,food, etc.; luxuriousness (a life of luxury).
    Somethingdesirable for comfort or enjoyment, but not indispensable.
    (attrib.) providing great comfort, expensive (a luxury flat; aluxury holiday). [ME f. OF luxurie, luxure f. L luxuria f.luxus abundance]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X