-
(Khác biệt giữa các bản)(→Sự xa xỉ, sự xa hoa)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'lΛk∫әri</font>'''/ =====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==12:51, ngày 9 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Opulence, splendour, sumptuousness, grandeur,extravagance, magnificence, richness, luxuriousness: I cannotdescribe the overwhelming luxury of the maharaja's palace.
Indulgence, self-indulgence, hedonism, sybaritism,voluptuousness: He had been living a life of luxury in Tahiti.3 security, confidence; gratification, satisfaction, enjoyment,pleasure, delight, comfort: He has the luxury of knowing thathis dog will be well looked after. 4 frill, extravagance, extra,indulgence, non-essential, expendable, treat: He showered herwith luxuries from the finest shops.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ